Có 1 kết quả:
cần
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹斤
Nét bút: 一丨丨ノノ一丨
Thương Hiệt: THML (廿竹一中)
Unicode: U+82B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cần
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): せり (seri)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: kan4
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): せり (seri)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: kan4
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rau cần