Có 4 kết quả:

rososồ
Âm Nôm: ro, so, , sồ
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Thương Hiệt: PUPU (心山心山)
Unicode: U+82BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), シュウ (shū), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): まぐさ (magusa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: co1

Tự hình 4

Dị thể 7

1/4

ro

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rủi ro

so

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

so le, so sánh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vải sô

sồ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sồ sề