Có 1 kết quả:
mào
Âm Nôm: mào
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹毛
Nét bút: 一丨丨ノ一一フ
Thương Hiệt: THQU (廿竹手山)
Unicode: U+82BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹毛
Nét bút: 一丨丨ノ一一フ
Thương Hiệt: THQU (廿竹手山)
Unicode: U+82BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạo
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ, mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): はびこ.る (habiko.ru)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou4, mou6
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ, mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): はびこ.る (habiko.ru)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou4, mou6
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoa mào gà