Có 1 kết quả:

nha
Âm Nôm: nha
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フ丨ノ
Thương Hiệt: TMVH (廿一女竹)
Unicode: U+82BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nha
Âm Pinyin: ㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): め (me)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaa4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

nha

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nha đậu (đỗ giá); nha trà (búp trà)