Có 3 kết quả:
nao • nu • nào
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹巿
Nét bút: 一丨丨一丨フ丨
Thương Hiệt: TJB (廿十月)
Unicode: U+82BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phất, phí
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ, fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハイ (hai), フツ (futsu), フチ (fuchi)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fai3, fat1
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ, fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハイ (hai), フツ (futsu), フチ (fuchi)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fai3, fat1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thuở nao
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
màu nu (nâu)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngày nào