Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thong, thung, tòng, tồng, tùng, tuồng
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: TOO (廿人人)
Unicode: U+82C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thung
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ
Âm Quảng Đông: cung1

Dị thể 2