Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ngãi
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Hình thái: ⿱艹刈
Nét bút: 一丨丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: TKLN (廿大中弓)
Unicode: U+82C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Hình thái: ⿱艹刈
Nét bút: 一丨丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: TKLN (廿大中弓)
Unicode: U+82C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngải
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 예
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 예
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0