Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フフノ
Thương Hiệt: TPSH (廿心尸竹)
Unicode: U+82C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): すさ (susa), つた (tsuta)

Tự hình 1

Bình luận 0