Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thương
苍
Âm Nôm:
thương
Tổng nét: 7
Bộ:
thảo 艸
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
艹
仓
Nét bút:
一丨丨ノ丶フフ
Thương Hiệt: TOSU (廿人尸山)
Unicode:
U+82CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thương
Âm Pinyin:
cāng
ㄘㄤ
,
cǎng
ㄘㄤˇ
Âm Quảng Đông:
cong1
Tự hình
2
Dị thể
2
蒼
𦭆
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
thương
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thương (màu lam, lục thẫm)