Có 1 kết quả:

thương
Âm Nôm: thương
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶フフ
Thương Hiệt: TOSU (廿人尸山)
Unicode: U+82CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương
Âm Pinyin: cāng ㄘㄤ, cǎng ㄘㄤˇ
Âm Quảng Đông: cong1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (màu lam, lục thẫm)