Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: di, đệ, ri
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái: ⿱艹𢎨
Nét bút: 一丨丨フ一フ丨ノ
Thương Hiệt: TNLH (廿弓中竹)
Unicode: U+82D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái: ⿱艹𢎨
Nét bút: 一丨丨フ一フ丨ノ
Thương Hiệt: TNLH (廿弓中竹)
Unicode: U+82D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đệ
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ, tí ㄊㄧˊ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): つばな (tsubana)
Âm Quảng Đông: dai6, ji4, tai4
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ, tí ㄊㄧˊ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): つばな (tsubana)
Âm Quảng Đông: dai6, ji4, tai4
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0