Có 3 kết quả:

oanoảnuyển
Âm Nôm: oan, oản, uyển
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丶フフ
Thương Hiệt: TNIU (廿弓戈山)
Unicode: U+82D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uẩn, uất, uyển
Âm Pinyin: ㄩˋ, yuān ㄩㄢ, yuǎn ㄩㄢˇ, yuàn ㄩㄢˋ, yūn ㄩㄣ, yǔn ㄩㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): その (sono), う.つ (u.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun2

Tự hình 4

Dị thể 1

1/3

oan

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xôi oản

oản

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

oản chuối

uyển

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngự uyển