Có 4 kết quả:
lanh • linh • lành • lềnh
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹令
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: TOII (廿人戈戈)
Unicode: U+82D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): みみなぐさ (miminagusa)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): みみなぐさ (miminagusa)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
long lanh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phục linh (tên vị thuốc)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lành mạnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lềnh bềnh