Có 6 kết quả:
dày • dây • thai • đài • đày • đầy
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹台
Nét bút: 一丨丨フ丶丨フ一
Thương Hiệt: TIR (廿戈口)
Unicode: U+82D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đài
Âm Pinyin: tāi ㄊㄞ, tái ㄊㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): こけ (koke), こけら (kokera)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: toi1, toi4
Âm Pinyin: tāi ㄊㄞ, tái ㄊㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): こけ (koke), こけら (kokera)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: toi1, toi4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bề dày; dày dặn; dày vò
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thai (rêu)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thiệt đài (tưa lưỡi)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đày ải, tù đày; đày tớ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy