Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹召
Nét bút: 一丨丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: TSHR (廿尸竹口)
Unicode: U+82D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹召
Nét bút: 一丨丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: TSHR (廿尸竹口)
Unicode: U+82D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điều, thiều
Âm Pinyin: sháo ㄕㄠˊ, tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): えんどう (en dō)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: tiu4
Âm Pinyin: sháo ㄕㄠˊ, tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): えんどう (en dō)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: tiu4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0