Có 1 kết quả:

địch
Âm Nôm: địch
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: TLW (廿中田)
Unicode: U+82D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địch, miêu
Âm Pinyin: ㄉㄧˇ, miáo ㄇㄧㄠˊ
Âm Quảng Đông: miu4

Tự hình 2

1/1

địch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch tử (sáo tre có 8 lỗ cầm ngang miệng)