Có 2 kết quả:
meo • miêu
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹田
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: TW (廿田)
Unicode: U+82D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miêu
Âm Pinyin: miáo ㄇㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): なえ (nae), なわ- (nawa-)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: miu4
Âm Pinyin: miáo ㄇㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): なえ (nae), なわ- (nawa-)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: miu4
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lên meo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
miêu sàng (nương mạ); miêu phố (vườn ương)