Có 1 kết quả:
hà
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹可
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: TMNR (廿一弓口)
Unicode: U+82DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hà, kha
Âm Pinyin: hē ㄏㄜ, hé ㄏㄜˊ, kē ㄎㄜ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): いじ.める (iji.meru), さいな.む (saina.mu), いらだ.つ (irada.tsu), からい (karai), こまかい (komakai)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: ho1
Âm Pinyin: hē ㄏㄜ, hé ㄏㄜˊ, kē ㄎㄜ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): いじ.める (iji.meru), さいな.む (saina.mu), いらだ.つ (irada.tsu), からい (karai), こまかい (komakai)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: ho1
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hà khắc