Có 1 kết quả:

bấc
Âm Nôm: bấc
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨一一ノフ
Thương Hiệt: TLMP (廿中一心)
Unicode: U+82DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

bấc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhẹ như bấc