Có 2 kết quả:

bàovầu
Âm Nôm: bào, vầu
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフフ一フ
Thương Hiệt: TPRU (廿心口山)
Unicode: U+82DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bao
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, biāo ㄅㄧㄠ, páo ㄆㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): つと (tsuto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baau1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

bào

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

vầu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây vầu (cây hay làm mũi tên)