Có 4 kết quả:

càucảucẩu
Âm Nôm: càu, , cảu, cẩu
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一
Thương Hiệt: TPR (廿心口)
Unicode: U+82DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cẩu
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, gǒu ㄍㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): いやしく.も (iyashiku.mo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau2

Tự hình 3

Dị thể 7

1/4

càu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

càu nhàu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

cảu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cảu nhảu, càu nhàu

cẩu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cẩu thả