Có 2 kết quả:
nhã • nhược
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱艹右
Nét bút: 一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: TKR (廿大口)
Unicode: U+82E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhã, nhược
Âm Pinyin: ré ㄖㄜˊ, rě ㄖㄜˇ, rè ㄖㄜˋ, ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), ニャク (nyaku), ニャ (nya)
Âm Nhật (kunyomi): わか.い (waka.i), わか- (waka-), も.しくわ (mo.shikuwa), も.し (mo.shi), も.しくは (mo.shikuha), ごと.し (goto.shi)
Âm Hàn: 약, 야
Âm Quảng Đông: je5, joek6
Âm Pinyin: ré ㄖㄜˊ, rě ㄖㄜˇ, rè ㄖㄜˋ, ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), ニャク (nyaku), ニャ (nya)
Âm Nhật (kunyomi): わか.い (waka.i), わか- (waka-), も.しくわ (mo.shikuwa), も.し (mo.shi), も.しくは (mo.shikuha), ごと.し (goto.shi)
Âm Hàn: 약, 야
Âm Quảng Đông: je5, joek6
Tự hình 5
Dị thể 15
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bát nhã (phiên âm từ Prajna)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhược bằng