Có 5 kết quả:
cô • cỏ • khó • khổ • khủ
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹古
Nét bút: 一丨丨一丨丨フ一
Thương Hiệt: TJR (廿十口)
Unicode: U+82E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cổ, khổ
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ, kǔ ㄎㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くる.しい (kuru.shii), -ぐる.しい (-guru.shii), くる.しむ (kuru.shimu), くる.しめる (kuru.shimeru), にが.い (niga.i), にが.る (niga.ru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: fu2
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ, kǔ ㄎㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くる.しい (kuru.shii), -ぐる.しい (-guru.shii), くる.しむ (kuru.shimu), くる.しめる (kuru.shimeru), にが.い (niga.i), にが.る (niga.ru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: fu2
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông cô; ma cô
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bãi cỏ; cỏ rả; cỏ tranh; làm cỏ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trái khổ qua
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lủ khủ lù khù