Có 1 kết quả:

trữ
Âm Nôm: trữ
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フ一丨
Thương Hiệt: TJMN (廿十一弓)
Unicode: U+82E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ninh, trữ
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): お (o), からんし (karan shi), からむし (karamushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

trữ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trữ (cây cho sợi)