Có 6 kết quả:
chiêm • chiếm • chôm • nhem • rơm • thiêm
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹占
Nét bút: 一丨丨丨一丨フ一
Thương Hiệt: TYR (廿卜口)
Unicode: U+82EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiêm
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, shān ㄕㄢ, shàn ㄕㄢˋ, tiān ㄊㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): とま (toma)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: sim1, sim3
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, shān ㄕㄢ, shàn ㄕㄢˋ, tiān ㄊㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): とま (toma)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: sim1, sim3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiêm bố (chiếu hoặc vải bạt thô và dày)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chiếm đoạt, chiếm cứ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chôm chôm (cây ăn quả)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhem nhuốc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rơm rạ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiêm (che bằng chiếu)