Có 2 kết quả:

anhyêng
Âm Nôm: anh, yêng
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: TLBK (廿中月大)
Unicode: U+82F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh
Âm Pinyin: yāng ㄧㄤ, yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): はなぶさ (hanabusa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 4

Dị thể 3

1/2

anh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

anh hùng

yêng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêng hùng