Có 1 kết quả:

rạ
Âm Nôm: rạ
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一丨一一
Thương Hiệt: THS (廿竹尸)
Unicode: U+82F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trả
Âm Pinyin: zhǎ ㄓㄚˇ
Âm Quảng Đông: zaa3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

rạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rơm rạ