Có 2 kết quả:
thư • tra
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹且
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一
Thương Hiệt: TBM (廿月一)
Unicode: U+82F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bao, thỏ, thư, tô, tra, trư, tư
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, chá ㄔㄚˊ, jiē ㄐㄧㄝ, jū ㄐㄩ, xié ㄒㄧㄝˊ, zhǎ ㄓㄚˇ, zū ㄗㄨ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), サ (sa), シャ (sha), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): つと (tsuto), あさ (asa)
Âm Hàn: 저, 차, 자
Âm Quảng Đông: zeoi1
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, chá ㄔㄚˊ, jiē ㄐㄧㄝ, jū ㄐㄩ, xié ㄒㄧㄝˊ, zhǎ ㄓㄚˇ, zū ㄗㄨ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), サ (sa), シャ (sha), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): つと (tsuto), あさ (asa)
Âm Hàn: 저, 차, 자
Âm Quảng Đông: zeoi1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thư (loại đay)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem trạ