Có 1 kết quả:
niết
Âm Nôm: niết
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹尒
Nét bút: 一丨丨ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TOF (廿人火)
Unicode: U+82F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹尒
Nét bút: 一丨丨ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TOF (廿人火)
Unicode: U+82F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: niết
Âm Pinyin: nié ㄋㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): デツ (detsu), ネチ (nechi), ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): つか.れる (tsuka.reru)
Âm Quảng Đông: nip6
Âm Pinyin: nié ㄋㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): デツ (detsu), ネチ (nechi), ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): つか.れる (tsuka.reru)
Âm Quảng Đông: nip6
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
niết nhiên (nhọc thừ, mệt mỏi)