Có 1 kết quả:

tần
Âm Nôm: tần
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丶ノ一丨
Thương Hiệt: TMFJ (廿一火十)
Unicode: U+82F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biền, bình, phanh, tần
Âm Pinyin: pēng ㄆㄥ, pín ㄆㄧㄣˊ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ping4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tần

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tần (trái táo to)