Âm Nôm: bùa, phù Tổng nét: 8 Bộ: thảo 艸 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹付 Nét bút: 一丨丨ノ丨一丨丶 Thương Hiệt: TODI (廿人木戈) Unicode: U+82FB Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phù Âm Quan thoại: fú ㄈㄨˊ, pú ㄆㄨˊ Âm Nhật (onyomi): フ (fu) Âm Hàn: 부 Âm Quảng Đông: fu4