Có 1 kết quả:
cô
Âm Nôm: cô
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái: ⿱艹瓜
Nét bút: 一丨丨ノノフ丶丶
Thương Hiệt: THVO (廿竹女人)
Unicode: U+82FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái: ⿱艹瓜
Nét bút: 一丨丨ノノフ丶丶
Thương Hiệt: THVO (廿竹女人)
Unicode: U+82FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cô
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): こも (komo), まこも (makomo)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): こも (komo), まこも (makomo)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông cô; ma cô