Có 1 kết quả:
bí
Âm Nôm: bí
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹必
Nét bút: 一丨丨丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: TPH (廿心竹)
Unicode: U+82FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹必
Nét bút: 一丨丨丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: TPH (廿心竹)
Unicode: U+82FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bật, tất
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi), ヘツ (hetsu)
Âm Nhật (kunyomi): かお.る (kao.ru)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bat6
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi), ヘツ (hetsu)
Âm Nhật (kunyomi): かお.る (kao.ru)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bat6
Tự hình 1
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bí ngô