Âm Nôm: mùi Tổng nét: 8 Bộ: thảo 艸 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹未 Nét bút: 一丨丨一一丨ノ丶 Thương Hiệt: TJD (廿十木) Unicode: U+82FF Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạt Âm Quan thoại: wèi ㄨㄟˋ Âm Hàn: 미 Âm Quảng Đông: mei6