Có 1 kết quả:

mùi
Âm Nôm: mùi
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TJD (廿十木)
Unicode: U+82FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạt
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

mùi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chín mùi, mùi mẫn