Có 1 kết quả:

phất
Âm Nôm: phất
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一フノ丨
Thương Hiệt: TLLN (廿中中弓)
Unicode: U+8300
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bột, phất
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ブチ (buchi), ホツ (hotsu), ボチ (bochi), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 2

1/1

phất

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây phất dũ