Có 2 kết quả:
mậu • ngồng
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹戊
Nét bút: 一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: TIH (廿戈竹)
Unicode: U+8302
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mậu
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mau6
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mau6
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mậu tài
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngồng cải