Có 7 kết quả:
cà • gia • già • nhu • nhà • như • nhựa
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹加
Nét bút: 一丨丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: TKSR (廿大尸口)
Unicode: U+8304
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cà, gia
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, qié ㄑㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1, ke1, ke4
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, qié ㄑㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1, ke1, ke4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cà pháo, cà tím
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiên gia (cà chua)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già khắc (áo Jacket)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lá hương nhu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhà cửa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
như vậy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhựa cây