Có 1 kết quả:

mao
Âm Nôm: mao
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丶フ丨ノ
Thương Hiệt: TNIH (廿弓戈竹)
Unicode: U+8305
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mao
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): かや (kaya), ちがや (chigaya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maau4

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

mao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mao xá (nhà lợp cỏ); bạch mao (dược thảo)