Có 1 kết quả:
mao
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹卯
Nét bút: 一丨丨ノフノフ丨
Thương Hiệt: THHL (廿竹竹中)
Unicode: U+8306
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lữu, mao
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ, mǎo ㄇㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): その (sono), かや (kaya), ぬなわ (nunawa)
Âm Hàn: 묘, 류
Âm Quảng Đông: maau5
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ, mǎo ㄇㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): その (sono), かや (kaya), ぬなわ (nunawa)
Âm Hàn: 묘, 류
Âm Quảng Đông: maau5
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cỏ mao