Có 2 kết quả:
bát • bạt
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹犮
Nét bút: 一丨丨一ノフ丶丶
Thương Hiệt: TIKK (廿戈大大)
Unicode: U+8307
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bái, bạt
Âm Pinyin: bá ㄅㄚˊ, pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), バチ (bachi), ハイ (hai), フツ (futsu), フチ (fuchi)
Âm Nhật (kunyomi): ね (ne)
Âm Quảng Đông: baat6
Âm Pinyin: bá ㄅㄚˊ, pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), バチ (bachi), ハイ (hai), フツ (futsu), フチ (fuchi)
Âm Nhật (kunyomi): ね (ne)
Âm Quảng Đông: baat6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tất bát (cây lá lốt)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạt che