Có 1 kết quả:

tử
Âm Nôm: tử
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: TYMP (廿卜一心)
Unicode: U+8308
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sài, , tử
Âm Pinyin: chái ㄔㄞˊ, ㄘˊ, ㄘˇ, ㄗˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): むらさき (murasaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caai4, ci2, ci4, zi2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

tử

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tử (cỏ dễ màu tím)