Có 1 kết quả:
mạt
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹末
Nét bút: 一丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TDJ (廿木十)
Unicode: U+8309
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạt
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): マツ (matsu), バツ (batsu), マ (ma)
Âm Hàn: 말
Âm Quảng Đông: mut6
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): マツ (matsu), バツ (batsu), マ (ma)
Âm Hàn: 말
Âm Quảng Đông: mut6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạt lợi (hoa nhài)