Có 3 kết quả:

sậy
Âm Nôm: , , sậy
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨一丨一
Thương Hiệt: TOG (廿人土)
Unicode: U+830C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trì
Âm Pinyin: chí ㄔˊ
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 2

Bình luận 0

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sè sè; cay sè

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đen sì

sậy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sậy