Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: càu, cẩu,
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: TPR (廿心口)
Unicode: U+830D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cẩu, cức
Âm Pinyin: gǒu ㄍㄡˇ, ㄐㄧˊ, ㄐㄧˋ
Âm Quảng Đông: gau2

Tự hình 2

Dị thể 7