Có 2 kết quả:
hành • kinh
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹𢀖
Nét bút: 一丨丨フ丶一丨一
Thương Hiệt: TNOM (廿弓人一)
Unicode: U+830E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hành
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): くき (kuki)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: hang4
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): くき (kuki)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: hang4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
củ hành
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kinh (thân các cây thuộc loại Thảo)