Có 1 kết quả:

lung
Âm Nôm: lung
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: TIKP (廿戈大心)
Unicode: U+830F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: long, lung
Âm Pinyin: lōng ㄌㄨㄥ, lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lung

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏ lung