Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフノノ丶
Thương Hiệt: TPKK (廿心大大)
Unicode: U+8310
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0