Có 1 kết quả:

quỳnh
Âm Nôm: quỳnh
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フフ一丨
Thương Hiệt: TBNJ (廿月弓十)
Unicode: U+8315
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỳnh
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Quảng Đông: king4

Tự hình 2

Dị thể 10

1/1

quỳnh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỳnh kiết lập (cô đơn một mình)