Có 1 kết quả:

cấn
Âm Nôm: cấn
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: TAV (廿日女)
Unicode: U+831B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấn
Âm Pinyin: gèn ㄍㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): とりかぶと (torikabuto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gan3

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

cấn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)