Có 1 kết quả:

thiến
Âm Nôm: thiến
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 西
Nét bút: 一丨丨一丨フノフ一
Thương Hiệt: TMCW (廿一金田)
Unicode: U+831C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tây, , thiến, trệ
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ, ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あかね (akane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sai1, sin3, sin6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

thiến

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiến thảo (màu đỏ)