Có 1 kết quả:

vội
Âm Nôm: vội
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TRVK (廿口女大)
Unicode: U+8323
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

vội

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vội vàng, vội vã